Có 2 kết quả:
残奥会 cán ào huì ㄘㄢˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ • 殘奧會 cán ào huì ㄘㄢˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Paralympic games
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Paralympic games
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0